Logo mới
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Liên hệ
  • Chương trình du học
    • Du học nghề Đức
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Trung Quốc
    • Du học nghề Úc
  • Tin tức
  • Đơn hàng
  • Khóa học
    • Tiếng Đức online
    • Tiếng Đức

Các loại chứng chỉ tiếng Đức và cấp độ

Thứ Tư, 25/09/2024

Nội dung bài viết

  • 1. Các loại chứng chỉ tiếng Đức được công nhận
  • 1.1 Chứng chỉ tiếng Đức Goethe-Institut
  • 1.2 Chứng chỉ tiếng Đức TELC Deutsch
  • 1.3 Chứng chỉ tiếng Đức ÖSD (Österreichisches Sprachdiplom Deutsch)
  • 1.4 Chứng chỉ tiếng Đức ECL  ( European Consortium for the Certificate of Attainment in Modern Languages)
  • 1.5 Chứng chỉ tiếng Đức TestDaF (Test Deutsch als Fremdsprache)
  • 1.6 Chứng chỉ tiếng Đức DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang)
  • 1.7 Chứng chỉ tiếng Đức Deutschtest für Zuwanderer (DTZ)
  • 2. Các cấp độ thông thạo trong chứng chỉ tiếng Đức (theo CEFR)
  • 2.1 Chứng chỉ tiếng Đức cấp độ A (cơ bản)
  • 2.2 Chứng chỉ tiếng Đức cấp độ B (trung cấp)
  • 2.3 Chứng chỉ tiếng Đức cấp độ C (thành thạo)
  • 3. Kết luận

Nhận Tư Vấn 1-1
CÙNG CHUYÊN GIA

Nhận Tư Vấn 1-1
CÙNG CHUYÊN GIA

Học bổng du học nghề Đức
Du học việc làm toàn cầu

Có thể bạn quan tâm

Bài viết bạn có thể quan tâm
calendar

30 tháng 12, 2024

CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI CHLB ĐỨC 2025
tiễn bay học sinh đi Thực tập sang Nhật Bản
calendar

24 tháng 12, 2024

Sinh viên Cao đẳng Việt Mỹ “cất cánh” sang Nhật, khép lại một năm thành công về mảng thực tập quốc tế
Ký kết cùng trường đại học Anyang
calendar

24 tháng 12, 2024

Ký kết hợp tác cùng Đại học Anyang Hàn Quốc
Ký kết doanh nghiệp Đức
calendar

23 tháng 12, 2024

Ký kết hợp tác cùng đối tác doanh nghiệp Đức
Logo Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội
Hành trình du học dễ dàng với dịch vụ tư vấn và visa chuyên nghiệp
Các quốc gia: Đức | Úc | Canada | Nhật Bản | Hàn Quốc

Danh mục

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Liên hệ

Chia sẻ

    Liên Hệ

    • Hà Nội, Hải Phòng, Hồ Chí Minh, Cần Thơ

    • Hotline: 0866 712 988

    • Email: tuyensinh.duhoc@caodangvietmy.edu.vn

    Copyright 2025 © caodangvietmyhanoi.edu.vn
      Chính sách sử dụngChính sách quyền riêng tư

    Có nhiều kỳ thi và chứng chỉ được cung cấp có thể chứng minh khả năng tiếng Đức của bạn. Loại chứng chỉ tiếng Đức bạn chọn thường sẽ phụ thuộc vào lý do tại sao bạn muốn có chứng chỉ tiếng Đức. Có thể để học hay làm việc tại các tổ chức yêu cầu khả năng tiếng Đức hoặc để nộp đơn xin thị thực , giấy phép cư trú, xin quốc tịch Đức. Tại bài viết này, Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội sẽ liệt kê cho bạn các kỳ thi và chứng chỉ được các cơ quan và tổ chức của Đức chấp nhận.

    1. Các loại chứng chỉ tiếng Đức được công nhận

    1.1 Chứng chỉ tiếng Đức Goethe-Institut

    Viện Goethe là một tổ chức được chính phủ Đức tài trợ một phần, nhằm thúc đẩy việc học tiếng Đức và trao đổi văn hóa ở nước ngoài. Được thành lập từ một mạng lưới toàn cầu gồm 159 viện tại 98 quốc gia, viện đã phát triển một loạt các kỳ thi chứng nhận khả năng tiếng Đức ở sáu cấp độ, theo khung tham chiếu chung về ngôn ngữ của Châu Âu (CEFR)

    Người học có thể tham gia kỳ thi tại một viện Goethe bất kỳ. Chứng chỉ của Viện Goethe được công nhận trên toàn thế giới là chứng chỉ tiếng Đức và có thể được sử dụng tại Đức để xin thị thực, giấy phép cư trú và quyền công dân, cũng như cho các yêu cầu đầu vào đại học.

    Chi phí thi chứng chỉ tiếng Đức Goethe:

    • A1: từ 2.200.000 - 2.700.000 VNĐ
    • A2: từ 2.500.000 - 3.000.000 VNĐ
    • B1: từ 3.500.000 - 4.000.000 VNĐ
    • B2: từ 4.000.000 - 4.500.000 VNĐ
    • C1: từ 4.500.000 - 5.000.000 VNĐ

    1.2 Chứng chỉ tiếng Đức TELC Deutsch

    TELC (The European Language Certificates) - Chứng chỉ ngôn ngữ Châu Âu cung cấp chứng chỉ ngôn ngữ cho 10 ngôn ngữ khác nhau, bao gồm chứng chỉ tiếng Đức. Họ có hơn 2.000 trung tâm khảo thí tại 20 quốc gia khác nhau. Các kỳ thi chuẩn TELC tương ứng với các cấp độ CEFR nhưng họ cũng có các kỳ thi chuyên biệt tập trung vào các chủ đề như ngôn ngữ tại nơi làm việc, ngoại ngữ chuyên ngành cho y tá và người chăm sóc, ngôn ngữ y khoa 

    Chứng chỉ được công nhận quốc tế của họ được chấp nhận tại Đức cho các đơn xin thị thực, giấy phép cư trú và quyền công dân. 

    Chi phí thi chứng chỉ TELC thay đổi tùy thuộc vào cấp độ thi và địa điểm thi:

    • Thi cả 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết): từ 5.000.000 - 6.500.000 VNĐ
    • Chỉ thi phần viết (bao gồm 3 kỹ năng: nghe, đọc, viết): 4.000.000 VNĐ
    • Chỉ thi phần nói ( kỹ năng nói): 4.000.000 VNĐ

    1.3 Chứng chỉ tiếng Đức ÖSD (Österreichisches Sprachdiplom Deutsch)

    ÖSD là bằng tiếng Đức của Áo được công nhận trên toàn cầu cho những người học tiếng Đức như ngôn ngữ thứ hai. Các kỳ thi được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Đức của bạn trong các tình huống thực tế và bao gồm tất cả các cấp độ kỹ năng từ người mới bắt đầu (A1) đến nâng cao (C2), dựa trên thang CEFR. Các kỳ thi cũng xem xét các dạng tiếng Đức khác nhau được nói ở Áo, Thụy Sĩ và Đức.

    Chi phí cho 1 bài thi gồm cả 4 kỹ năng: 

    • Chứng chỉ ÖSD B1: 3.500.000 VNĐ
    • Chứng chỉ ÖSD B2: 3.800.000 VNĐ

    1.4 Chứng chỉ tiếng Đức ECL  ( European Consortium for the Certificate of Attainment in Modern Languages)

    Hội đồng Khảo thí Ngôn ngữ châu Âu ECL – được thành lập vào năm 1992 bởi nhóm chuyên gia quốc tế, là hệ thống kiểm tra đánh giá các ngôn ngữ châu Âu hiện đại. Hội đồng ECL tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế cho 15 ngôn ngữ trong đó có tiếng Đức.

    Việt Nam vinh dự là một trong bốn quốc gia tại châu Á, đồng thời là quốc gia đầu tiên tại Đông Nam Á được chọn là nơi đặt trung tâm thi của Hội đồng ECL. Tại Việt Nam, Hội đồng ECL tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế cho 03 ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Đức. Các kỳ thi của ECL đánh giá ngôn ngữ với bốn trên tổng số sáu bậc trong Khung tham chiếu Trình độ Ngôn ngữ chung châu Âu CEFR, là các trình độ: A2, B1, B2, C1.

    1.5 Chứng chỉ tiếng Đức TestDaF (Test Deutsch als Fremdsprache)

    TestDaf (trước đây là Test Deutsch als Fremdsprache) là chứng chỉ tiếng Đức dành cho người không nói tiếng Đức bản xứ, đặc biệt dành cho những người muốn học hoặc làm việc ở các trường đại học tại Đức. TestDaf có tại 95 quốc gia khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm 170 trung tâm khảo thí tại Đức.

    Tất cả những người tham gia sẽ làm một bài kiểm tra và được xếp loại từ 3 đến 5, tương ứng với các cấp độ CEFR B2 - C1. Đạt được cấp độ 4 là đủ để đáp ứng các yêu cầu đầu vào của tất cả các trường đại học ở Đức. Một số trường đại học thậm chí có thể chấp nhận những ứng viên có điểm thấp hơn.

    Chi phí: có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, trung tâm ngoại ngữ và khu vực đăng ký. Nhìn chung, chi phí cho một lần thi TestDaF (bao gồm cả 4 kỹ năng) thường dao động khoảng 3.000.000 VNĐ.

    1.6 Chứng chỉ tiếng Đức DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang)

    Bên cạnh TestDaF, chứng chỉ tiếng Đức DSH là chứng chỉ ngôn ngữ được các trường đại học chấp nhận. Sự khác biệt chính là, thay vì có sẵn ở nước ngoài, kỳ thi DSH chỉ có thể được thực hiện tại một trường đại học Đức (thường là trường học bạn nộp đơn). 

    Trong bài thi chứng chỉ DSH, học sinh được kiểm tra về khả năng đọc, viết, nghe hiểu và thực hiện bài kiểm tra vấn đáp. Điểm DSH 1 - 3 tương đương với trình độ B2 - C2 trên thang CEFR. 

    Chi phí: lệ phí thi DSH có thể dao động từ 70,00 đến 150,00 Eur (khoảng từ 2.000.000 - 4.000.000 VNĐ) tùy thuộc vào trường Đại học bạn đăng ký, mỗi trường đại học đều có quy định riêng về lệ phí thi DSH. 

    1.7 Chứng chỉ tiếng Đức Deutschtest für Zuwanderer (DTZ)

    Deutschtest für Zuwanderer (Bài kiểm tra tiếng Đức dành cho người nhập cư - DTZ) là chứng chỉ tiếng Đức dành riêng cho người nhập cư ở Đức và thường được thực hiện khi kết thúc khóa học hội nhập. Người vượt qua bài kiểm tra này tương đương với việc đạt trình độ A2 hoặc B1 trên thang điểm CEFR.

    Những người nhập cư mới đến Đức thường phải hoàn thành khóa học hòa nhập và DTZ như một yêu cầu để nhận được giấy phép cư trú. Hoàn thành thành công khóa học hòa nhập cũng chứng minh khả năng tiếng Đức để nộp đơn xin quốc tịch Đức nhanh chóng.

    Chi phí: 140 EUR (khoảng 4.000.000 VNĐ)

    2. Các cấp độ thông thạo trong chứng chỉ tiếng Đức (theo CEFR)

    Các chứng chỉ tiếng Đức trên đều hướng đến các cấp độ được nêu trong khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR). CEFR là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả, đánh giá khả năng ngôn ngữ. CEFR đánh giá người học ngôn ngữ về 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. CEFR sử dụng thang điểm sáu điểm:

    2.1 Chứng chỉ tiếng Đức cấp độ A (cơ bản)

    Chia thành A1 (Người mới bắt đầu) và A2 (Cơ bản), đây là trình độ cơ bản bắt buộc đối với hầu hết những người xin thị thực hoặc giấy phép cư trú tại Đức, đặc biệt là những người chuyển đến Đức vì mục đích gia đình. Thông thường, phải mất từ ​​60 đến 200 giờ học có hướng dẫn (lớp học và bài tập về nhà) để đạt được.

    2.2 Chứng chỉ tiếng Đức cấp độ B (trung cấp)

    Trình độ B được chia thành B1 (Trung cấp) và B2 (Trung cấp trên). Bạn sẽ cần đạt được trình độ tối thiểu là B1 để đủ điều kiện nhập quốc tịch Đức. Để đạt được trình độ B2, bạn cần học tối đa 650 giờ.

    2.3 Chứng chỉ tiếng Đức cấp độ C (thành thạo)

    Trình độ C là trình độ nâng cao nhất và được chia thành C1 (Nâng cao) và C2 (Thành thạo). Trình độ C2 được tất cả các trường đại học Đức công nhận là trình độ năng lực ngôn ngữ cần thiết để vào các khóa học tiếng Đức, mặc dù một số trường có thể chấp nhận sinh viên có chứng chỉ B2 hoặc C1. Có thể mất tới 1.200 giờ học để đạt được trình độ C2

    3. Kết luận

    Có nhiều loại chứng chỉ tiếng Đức được công nhận trên toàn thế giới. Nhưng mỗi loại chứng chỉ ở cấp độ khác nhau sẽ được sử dung ở các mục đích khác nhau. Xác dịnh rõ loại chứng chỉ và cấp độ thành thạo tiếng Đức phù hợp với mục đích là rất quan trọng. Nó không chỉ cho bạn một mục tiêu rõ ràng trong khi học tiếng Đức mà còn thuận tiện trong công việc, mục tiêu mà bạn hướng đến. 

    • >>> Đọc thêm: Học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
    • >>> Đăng ký ngay: Học tiếng Đức online
    Hình minh họa chứng chỉ
    Hình minh họa chứng chỉ
    mô tả phân loại chứng chỉ tiếng Đức
    mô tả phân loại chứng chỉ tiếng Đức
    mô tả ảnh chứng chỉ
    mô tả ảnh chứng chỉ
    mô tả cấp độ thông thạo theo CEFR
    mô tả cấp độ thông thạo theo CEFR